殴 - ấu, ẩu
殴吐 ẩu thổ

ẩu thổ

giản thể

Từ điển phổ thông

nôn oẹ

▸ Từng từ:
殴打 ẩu đả

ẩu đả

giản thể

Từ điển phổ thông

đánh nhau

Từ điển phổ thông

ẩu đả, đánh lộn, đánh nhau

▸ Từng từ: