殡 - thấn, tấn, tẫn
殡葬 tấn táng

tấn táng

giản thể

Từ điển phổ thông

mai táng, chôn cất

▸ Từng từ:
殡车 tấn xa

tấn xa

giản thể

Từ điển phổ thông

xe tang, xe đưa đám

▸ Từng từ: