hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
殀 ▸ từ ghép
殀 - yểu
殀亡
yểu vong
殀亡
yểu vong
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chết non.
▸ Từng từ:
殀
亡
殀命
yểu mệnh
殀命
yểu mệnh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cuộc sống dứt sớm, ý nói chết trẻ.
▸ Từng từ:
殀
命
殀子
yểu tử
殀子
yểu tử
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đứa con chết non.
▸ Từng từ:
殀
子
殀折
yểu chiết
殀折
yểu chiết
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chết non. Chết trẻ.
▸ Từng từ:
殀
折
殀死
yểu tử
殀死
yểu tử
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chết non.
▸ Từng từ:
殀
死
殀相
yểu tướng
殀相
yểu tướng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt mũi dáng dấp báo trước sẽ là chết sớm, không thể sống lâu.
▸ Từng từ:
殀
相