殀 - yểu
殀亡 yểu vong

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chết non.

▸ Từng từ:
殀命 yểu mệnh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cuộc sống dứt sớm, ý nói chết trẻ.

▸ Từng từ:
殀子 yểu tử

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đứa con chết non.

▸ Từng từ:
殀折 yểu chiết

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chết non. Chết trẻ.

▸ Từng từ:
殀死 yểu tử

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chết non.

▸ Từng từ:
殀相 yểu tướng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mặt mũi dáng dấp báo trước sẽ là chết sớm, không thể sống lâu.

▸ Từng từ: