歳 - tuế
寧歳 ninh tuế

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Năm yên ổn, thái bình.

▸ Từng từ:
迎歳 nghênh tuế

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đón mừng năm mới.

▸ Từng từ: