歪 - oa, oai
弄歪 lộng oa

lộng oa

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bóp méo, làm méo mó

lộng oai

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bóp méo, làm méo mó

▸ Từng từ: