ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
歉 - khiểm
抱歉 bão khiểm
Từ điển phổ thông
cảm thấy có lỗi, hối hận, ân hận
Từ điển trích dẫn
1. Áy náy, không yên lòng. ◎ Như: "bão khiểm, đả nhiễu nhất hạ" 抱歉, 打擾一下. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Nho hoảng cản nhập viên trung khuyến giải, bất ý ngộ tràng ân tướng, tử tội! tử tội!" 儒慌趕入園中勸解, 不意誤撞恩相, 死罪! 死罪! (Đệ cửu hồi) Tôi (Lí Nho) hấp tấp vào vườn để can ngăn, chẳng dè đâm sầm phải ân tướng (Đổng Trác), thật đáng tội chết.
▸ Từng từ: 抱 歉