欵 - khoản
借欵 tá khoản

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Số tiền vay của người khác.

▸ Từng từ:
存欵 tồn khoản

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Số tiền hiện còn gửi ở ngân hàng — Số tiền hiện còn lại, sau khi đã chi tiêu.

▸ Từng từ:
押欵 áp khoán

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Món tiền mượn được do cầm thế.

▸ Từng từ:
按欵 án khoản

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xét từng điều, từng phần. — Căn cứ theo từng điều mà làm.

▸ Từng từ:
條欵 điều khoản

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một vấn đề nhỏ trong vấn đề lớn — Một phần nhỏ trong một đạo luật, một hiệp ước.

▸ Từng từ:
特欵 đặc khoản

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Món tiền riêng, để dùng vào việc gì — Một điều lệ riêng nói về vấn đề gì.

▸ Từng từ:
落欵 lạc khoản

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hàng chữ ở góc bức tranh, bức trướng, ghi năm tháng tên họ tác giả, do chính tác giả viết.

▸ Từng từ: