hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
欵 ▸ từ ghép
欵 - khoản
借欵
tá khoản
借欵
tá khoản
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Số tiền vay của người khác.
▸ Từng từ:
借
欵
存欵
tồn khoản
存欵
tồn khoản
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Số tiền hiện còn gửi ở ngân hàng — Số tiền hiện còn lại, sau khi đã chi tiêu.
▸ Từng từ:
存
欵
押欵
áp khoán
押欵
áp khoán
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Món tiền mượn được do cầm thế.
▸ Từng từ:
押
欵
按欵
án khoản
按欵
án khoản
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xét từng điều, từng phần. — Căn cứ theo từng điều mà làm.
▸ Từng từ:
按
欵
條欵
điều khoản
條欵
điều khoản
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một vấn đề nhỏ trong vấn đề lớn — Một phần nhỏ trong một đạo luật, một hiệp ước.
▸ Từng từ:
條
欵
特欵
đặc khoản
特欵
đặc khoản
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Món tiền riêng, để dùng vào việc gì — Một điều lệ riêng nói về vấn đề gì.
▸ Từng từ:
特
欵
落欵
lạc khoản
落欵
lạc khoản
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hàng chữ ở góc bức tranh, bức trướng, ghi năm tháng tên họ tác giả, do chính tác giả viết.
▸ Từng từ:
落
欵