檯 - di, thai, đài
檯球 đài cầu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bóng bàn, tức Pingpong. Cũng gọi là Binh bang cầu.

▸ Từng từ:
櫃檯 quỹ đài

quỹ đài

phồn thể

Từ điển phổ thông

trạm thu tiền, chỗ thu tiền

▸ Từng từ: