hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
樟 ▸ từ ghép
樟 - chương
樟脑
chương não
樟脑
chương não
giản thể
Từ điển phổ thông
cây long não
▸ Từng từ:
樟
脑
樟腦
chương não
樟腦
chương não
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây long não
Từ điển trích dẫn
1. Hóa hợp vật hữu cơ, lấy cây, rễ, cành, lá của cây chương, chưng lên, lấy hơi, hòa với vôi thành một chất sắc trắng, dùng làm thuốc (tiếng Pháp: camphre).
▸ Từng từ:
樟
腦
樟腦精
chương não tinh
樟腦精
chương não tinh
Từ điển trích dẫn
1. Rượu hòa chương não, thêm nước, pha làm thuốc, có công hiệu làm cho hăng hái hưng phấn.
▸ Từng từ:
樟
腦
精