樟 - chương
樟脑 chương não

chương não

giản thể

Từ điển phổ thông

cây long não

▸ Từng từ:
樟腦 chương não

chương não

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây long não

Từ điển trích dẫn

1. Hóa hợp vật hữu cơ, lấy cây, rễ, cành, lá của cây chương, chưng lên, lấy hơi, hòa với vôi thành một chất sắc trắng, dùng làm thuốc (tiếng Pháp: camphre).

▸ Từng từ:
樟腦精 chương não tinh

Từ điển trích dẫn

1. Rượu hòa chương não, thêm nước, pha làm thuốc, có công hiệu làm cho hăng hái hưng phấn.

▸ Từng từ: