樞 - xu
天樞 thiên khu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cột trời. Chỉ ông vua. Chiến Tụng Tây hồ phú của Phạm Thái: » Quyết gan này đem lại đấng thiên khu «.

▸ Từng từ:
樞使 xu sứ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vị đại thần giữ việc trọng yếu của triều đình. Cũng gọi là Xu mật sứ ( tức vị đại thần làm việc trong Xu mật viện ).

▸ Từng từ: 使
樞務 xu vụ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Công việc trọng yếu của quốc gia.

▸ Từng từ:
樞府 xu phủ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cơ quan trung ương, giữ việc chủ yếu của quốc gia. Cũng như Xu mật viện .

▸ Từng từ:
樞機 xu cơ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phần trọng yếu nhất — Chức vụ trọng yếu trong triều đình, trong chính phủ trung ương.

▸ Từng từ:
樞紐 xu nữu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bản lề cửa và nút áo. Chỉ phần chủ yếu.

▸ Từng từ:
樞臣 xu thần

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vị quan to nắm giữ các việc trọng yếu trong triều đình.

▸ Từng từ:
樞軸 xu trục

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bản lề và cốt bánh xe. Chỉ phần trọng yếu.

▸ Từng từ:
樞密院 xu mật viện

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cơ quan chủ yếu của triều đình thời xưa, coi về các việc trọng đại bí mật của quốc gia.

▸ Từng từ: