hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
樗 ▸ từ ghép
樗 - sư, xư
樗散
sư tán
樗散
sư tán
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không dùng vào việc gì được, vô dụng ở đời.
▸ Từng từ:
樗
散
樗材
sư tài
樗材
sư tài
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gỗ của cây Sư, mềm xốp mà hôi, không dùng vào việc gì được. Dùng làm lời khiêm nhường để nói về tài năng của mình.
▸ Từng từ:
樗
材
樗寮集
sư liêu tập
樗寮集
sư liêu tập
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một tác phẩm bằng chữ Hán của Nguyễn Trực, danh sĩ đời Lê Thánh Tông. Xem tiểu sử tác giả ở vần Trực.
▸ Từng từ:
樗
寮
集