ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
槐 - hoè
三槐九棘 tam hoè cửu cức
Từ điển trích dẫn
1. Thời nhà Chu, ở ngoài cung đình cho trồng hòe và cức. Khi hội kiến với thiên tử, các quan Tam Công đứng đối diện với ba cây hòe, quần thần đứng bên phải bên trái dưới chín cây cức. Cho nên gọi "tam công cửu khanh" 三公九卿 (ba quan công chín quan khanh) là "tam hòe cửu cức" 三槐九棘. Đời sau gọi các quan to là "cức". ◎ Như: "cức khanh" 棘卿, "cức thự" 棘署 dinh quan khanh.
▸ Từng từ: 三 槐 九 棘