ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
榛 - trân, trăn
榛穰 trăn nhương
Từ điển trích dẫn
1. Cơm trái hạt dẻ (quả của cây "trăn" 榛, lat. Corylus avellana). ◇ Phú Sát Đôn Sùng 富察敦崇: "Ngoại dụng nhiễm hồng đào nhân, hạnh nhân, qua tử, hoa sanh, trăn nhương, tùng tử, cập bạch đường, hồng đường, tỏa tỏa bồ đào, dĩ tác điểm nhiễm" 外用染紅桃仁, 杏仁, 瓜子, 花生, 榛穰, 松子, 及白糖, 紅糖, 瑣瑣葡萄, 以作點染 (Yên Kinh tuế thời kí 燕京歲時記, 臘八粥) Còn dùng hạt hồng đào, hạnh nhân, hạt dưa, đậu lạc, hạt dẻ, quả thông, cùng với đường trắng, đường đỏ, bồ đào (một loại nho trái nhỏ không có hột), tán nhỏ rồi rắc lên trên.
▸ Từng từ: 榛 穰