榔 - lang
榔头 lang đầu

lang đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

búa tạ

▸ Từng từ:
榔栗 chất lật

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại cây gỗ cứng, dùng làm cây chống.

▸ Từng từ:
榔頭 lang đầu

lang đầu

phồn thể

Từ điển phổ thông

búa tạ

▸ Từng từ:
槟榔 tân lang

tân lang

giản thể

Từ điển phổ thông

cây cau

▸ Từng từ:
檳榔 tân lang

tân lang

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây cau

▸ Từng từ: