楼 - lâu
城楼 thành lâu

thành lâu

giản thể

Từ điển phổ thông

tháp ở cổng thành

▸ Từng từ:
楼下 lâu hạ

lâu hạ

giản thể

Từ điển phổ thông

tầng dưới, nhà dưới, dưới lầu

▸ Từng từ:
楼厢 lâu sương

lâu sương

giản thể

Từ điển phổ thông

gác xép

▸ Từng từ:
楼梯 lâu thê

lâu thê

giản thể

Từ điển phổ thông

thang gác, cầu thang

▸ Từng từ: