ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
植 - thực, trĩ, trị
播植 bá thực
Từ điển trích dẫn
1. Trồng trọt. § Cũng viết là "bá thực" 播殖. ◇ Hậu Hán Thư 後漢書: "Niên quá tứ thập, nãi quy cung dưỡng, giả điền bá thực, dĩ ngu triêu tịch" 年過四十, 乃歸供養, 假田播殖, 以娛朝夕 (Trịnh Huyền truyện 鄭玄傳) Tuổi hơn bốn chục, bèn quay về làm ăn, lấy ruộng trồng trọt, vui sống sớm chiều.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gieo giống và trồng cây — Chỉ sự trồng trọt.
▸ Từng từ: 播 植