椅 - kỷ, y, ỷ
椅子 ỷ tử

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái ghế dựa ( dùng trong Bạch thoại ).

▸ Từng từ:
椅柅 ỷ ni

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ cây cối yếu ớt.

▸ Từng từ: