棱 - lăng
六棱 lục lăng

Từ điển trích dẫn

1. ☆ Tương tự: "lục giác" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như lục giác — Cũng chỉ hình trụ sáu cạnh.

▸ Từng từ:
棱角 lăng giác

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cạnh và góc. Góc cạnh. Chỉ tính tình khó chịu, hay đụng chạm.

▸ Từng từ:
棱鏡 lăng kính

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tấm kính có góc cạnh.

▸ Từng từ: