hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
棱 ▸ từ ghép
棱 - lăng
六棱
lục lăng
六棱
lục lăng
Từ điển trích dẫn
1. ☆ Tương tự: "lục giác"
六
角
.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như lục giác
六
角
— Cũng chỉ hình trụ sáu cạnh.
▸ Từng từ:
六
棱
棱角
lăng giác
棱角
lăng giác
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cạnh và góc. Góc cạnh. Chỉ tính tình khó chịu, hay đụng chạm.
▸ Từng từ:
棱
角
棱鏡
lăng kính
棱鏡
lăng kính
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tấm kính có góc cạnh.
▸ Từng từ:
棱
鏡