棗 - táo, tảo
棗仁 tảo nhân

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hột của trái táo.

▸ Từng từ:
棗椰 tảo da

Từ điển trích dẫn

1. Cây chà là. § Còn gọi là "hải tảo" .

▸ Từng từ: