hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
棕 ▸ từ ghép
棕 - tông
棕櫚
tông lư
棕櫚
tông lư
Từ điển trích dẫn
1. Loài cây kè (như: dừa, cau, cọ, thốt nốt...). § Lá dùng may áo tơi, tua dùng làm sợi khâu áo tơi, chổi quét. Còn gọi là "kiên lư"
栟
櫚
. Tiếng Pháp "palmier".
▸ Từng từ:
棕
櫚
棕色
tông sắc
棕色
tông sắc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
màu nâu giống của cây cọ
▸ Từng từ:
棕
色
棕閭
tông lư
棕閭
tông lư
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây cọ
▸ Từng từ:
棕
閭
棕闾
tông lư
棕闾
tông lư
giản thể
Từ điển phổ thông
cây cọ
▸ Từng từ:
棕
闾