棉 - miên
木棉 mộc miên

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây gạo, Cây bông gạo.

▸ Từng từ:
棉布 miên bố

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vải dệt bằng sợi bông.

▸ Từng từ:
棉花 miên hoa

miên hoa

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây bông

▸ Từng từ:
棉袄 miên áo

miên áo

giản thể

Từ điển phổ thông

áo bông

▸ Từng từ:
棉被 miên bị

miên bị

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chăn bông, mền bông

▸ Từng từ:
棉襖 miên áo

miên áo

phồn thể

Từ điển phổ thông

áo bông

▸ Từng từ: