检 - kiểm
检察 kiểm sát

kiểm sát

giản thể

Từ điển phổ thông

kiểm sát, thanh tra, kiểm tra

▸ Từng từ:
检查 kiểm tra

kiểm tra

giản thể

Từ điển phổ thông

kiểm tra, xem xét, khám xét

▸ Từng từ:
检测 kiểm trắc

kiểm trắc

giản thể

Từ điển phổ thông

dò tìm, kiểm tra để tìm kiếm

▸ Từng từ:
检点 kiểm điểm

kiểm điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

kiểm điểm

▸ Từng từ:
检阅 kiểm duyệt

kiểm duyệt

giản thể

Từ điển phổ thông

kiểm duyệt, kiểm tra, xem xét phê duyệt

▸ Từng từ:
检验 kiểm nghiệm

kiểm nghiệm

giản thể

Từ điển phổ thông

kiểm nghiệm, kiểm tra

▸ Từng từ: