hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
梳 ▸ từ ghép
梳 - sơ
梳篦
sơ bí
梳篦
sơ bí
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lược thưa để chải tóc, và lược dày để chải đầu bắt chí ( chấy ).
▸ Từng từ:
梳
篦
爬梳
bà sơ
爬梳
bà sơ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gãi và chải. Ý nói sắp xếp cho khỏi rối loạn, gỡ rối công việc.
▸ Từng từ:
爬
梳
梳鏡新妝
sơ kính tân trang
梳鏡新妝
sơ kính tân trang
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một cuốn truyện nôm của Phạm Thái, trong đó ông kể lại cuộc tình duyên trắc trở của ông với nàng Trương quỳnh Như ( soạn năm 1804 ).
▸ Từng từ:
梳
鏡
新
妝