梯 - thê
楼梯 lâu thê

lâu thê

giản thể

Từ điển phổ thông

thang gác, cầu thang

▸ Từng từ:
樓梯 lâu thê

lâu thê

phồn thể

Từ điển phổ thông

thang gác, cầu thang

▸ Từng từ: