梦 - mông, mộng
恶梦 ác mộng

ác mộng

giản thể

Từ điển phổ thông

cơn ác mộng

▸ Từng từ:
梦境 mộng cảnh

mộng cảnh

giản thể

Từ điển phổ thông

cõi mộng, cảnh mơ

▸ Từng từ:
梦寐 mộng mị

mộng mị

giản thể

Từ điển phổ thông

mộng mị, ngủ mơ

▸ Từng từ:
梦幻 mộng ảo

mộng ảo

giản thể

Từ điển phổ thông

ảo tưởng, ảo cảnh

▸ Từng từ:
梦想 mộng tưởng

mộng tưởng

giản thể

Từ điển phổ thông

mơ tưởng hão huyền

▸ Từng từ:
梦见 mộng kiến

mộng kiến

giản thể

Từ điển phổ thông

thấy trong mộng, gặp trong mơ

▸ Từng từ:
梦话 mộng thoại

mộng thoại

giản thể

Từ điển phổ thông

nói mê, nói khi ngủ mê

▸ Từng từ:
梦遗 mộng di

mộng di

giản thể

Từ điển phổ thông

mộng tinh (xuất tinh khi ngủ mê)

▸ Từng từ:
梦魘 mộng yểm

mộng yểm

giản thể

Từ điển phổ thông

cơn ác mộng

▸ Từng từ: