梗 - cánh, cạnh, ngạnh
悍梗 hãn ngạnh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hung tợn ngang ngược.

▸ Từng từ:
桔梗 cát cánh

cát cánh

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại cây, dùng làm vị thuốc. Cũng đọc Kiết cánh ( campanule ).

kết cánh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cỏ kết cánh (dùng làm thuốc)

Từ điển trích dẫn

1. Cỏ cát cánh hay kết cánh (lat. Platycodon grandiflorus), dùng làm thuốc.

▸ Từng từ:
梗直 ngạnh trực

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ lòng dạ thẳng thắn, cứng cỏi.

▸ Từng từ:
梗阻 ngạnh trở

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngăn cản.

▸ Từng từ: