桥 - cao, khiêu, kiều
便桥 tiện kiều

tiện kiều

giản thể

Từ điển phổ thông

cái cầu tạm

▸ Từng từ: 便
断桥 đoạn kiều

đoạn kiều

giản thể

Từ điển phổ thông

Đoạn Kiều (chiếc cầu ở Tây Hồ, thuộc tỉnh Hàng Châu của Trung Quốc)

▸ Từng từ:
桥接 kiều tiếp

kiều tiếp

giản thể

Từ điển phổ thông

làm cầu nối, làm trung gian

▸ Từng từ:
桥本 kiều bản

kiều bản

giản thể

Từ điển phổ thông

họ Hashimoto của Nhật Bản

▸ Từng từ: