档 - đáng, đương
文档 văn đáng

văn đáng

giản thể

Từ điển phổ thông

tệp, file (tin học)

▸ Từng từ:
档案 đương án

đương án

giản thể

Từ điển phổ thông

hồ sơ lưu trữ, tài liệu lưu trữ

▸ Từng từ:
档案分配区 đương án phân phối khu

Từ điển phổ thông

bảng FAT (tin học)

▸ Từng từ: