桌 - trác
书桌 thư trác

thư trác

giản thể

Từ điển phổ thông

cái bàn viết, bàn làm việc

▸ Từng từ:
書桌 thư trác

thư trác

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái bàn viết, bàn làm việc

▸ Từng từ:
桌子 trác tử

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bàn ( Bạch thoại ).

▸ Từng từ:
桌布 trác bố

trác bố

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái khăn trải bàn

▸ Từng từ:
桌灯 trác đăng

trác đăng

giản thể

Từ điển phổ thông

cái đèn bàn

▸ Từng từ:
桌燈 trác đăng

trác đăng

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái đèn bàn

▸ Từng từ:
桌球 trác cầu

Từ điển trích dẫn

1. Môn thể thao bóng bàn (tiếng Anh: table tennis). § Xem "binh bàng" .

▸ Từng từ:
桌面 trác diện

trác diện

phồn thể

Từ điển phổ thông

mặt bàn, bề mặt của cái bàn

▸ Từng từ:
桌靣 trác diện

trác diện

giản thể

Từ điển phổ thông

mặt bàn, bề mặt của cái bàn

▸ Từng từ: