样 - dạng
样品 dạng phẩm

dạng phẩm

giản thể

Từ điển phổ thông

mẫu vật, mẫu

▸ Từng từ:
样式 dạng thức

dạng thức

giản thể

Từ điển phổ thông

dạng, loại, loài, cách thức

▸ Từng từ:
样本 dạng bản

dạng bản

giản thể

Từ điển phổ thông

mẫu vật, mẫu xét nghiệm

▸ Từng từ:
样机 dạng cơ

dạng cơ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên mẫu, vật làm mẫu

▸ Từng từ: