hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
样 ▸ từ ghép
样 - dạng
样品
dạng phẩm
样品
dạng phẩm
giản thể
Từ điển phổ thông
mẫu vật, mẫu
▸ Từng từ:
样
品
样式
dạng thức
样式
dạng thức
giản thể
Từ điển phổ thông
dạng, loại, loài, cách thức
▸ Từng từ:
样
式
样本
dạng bản
样本
dạng bản
giản thể
Từ điển phổ thông
mẫu vật, mẫu xét nghiệm
▸ Từng từ:
样
本
样机
dạng cơ
样机
dạng cơ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên mẫu, vật làm mẫu
▸ Từng từ:
样
机