树 - thọ, thụ
树叶 thụ diệp

thụ diệp

giản thể

Từ điển phổ thông

lá cây

▸ Từng từ:
树林 thụ lâm

thụ lâm

giản thể

Từ điển phổ thông

rừng cây

▸ Từng từ:
树桩 thụ trang

thụ trang

giản thể

Từ điển phổ thông

cái gốc cây

▸ Từng từ:
树皮 thụ bì

thụ bì

giản thể

Từ điển phổ thông

vỏ cây

▸ Từng từ:
树篱 thụ ly

thụ ly

giản thể

Từ điển phổ thông

hàng rào có trồng cây

▸ Từng từ: