栈 - chăn, sạn, trăn, xiễn
客栈 khách sạn

khách sạn

giản thể

Từ điển phổ thông

khách sạn, quán trọ

▸ Từng từ:
栈道 sạn đạo

sạn đạo

giản thể

Từ điển phổ thông

con đường nhỏ bằng gỗ làm treo trên vách núi

▸ Từng từ: