某 - mỗ
某些 mỗ ta

mỗ ta

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một ít, một vài, một số

▸ Từng từ:
某人 mỗ nhân

mỗ nhân

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

có người, một ai đó

▸ Từng từ:
某处 mỗ xứ

mỗ xứ

giản thể

Từ điển phổ thông

có nơi, một nơi nào đó

▸ Từng từ:
某时 mỗ thì

mỗ thì

giản thể

Từ điển phổ thông

có lúc, có khi, một lúc nào đó

mỗ thời

giản thể

Từ điển phổ thông

có lúc, có khi, một lúc nào đó

▸ Từng từ:
某時 mỗ thì

mỗ thì

phồn thể

Từ điển phổ thông

có lúc, có khi, một lúc nào đó

mỗ thời

phồn thể

Từ điển phổ thông

có lúc, có khi, một lúc nào đó

▸ Từng từ:
某物 mỗ vật

mỗ vật

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

có cái, có thứ, một cái nào đó

▸ Từng từ:
某處 mỗ xứ

mỗ xứ

phồn thể

Từ điển phổ thông

có nơi, một nơi nào đó

▸ Từng từ: