hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
某 ▸ từ ghép
某 - mỗ
某些
mỗ ta
某些
mỗ ta
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một ít, một vài, một số
▸ Từng từ:
某
些
某人
mỗ nhân
某人
mỗ nhân
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
có người, một ai đó
▸ Từng từ:
某
人
某处
mỗ xứ
某处
mỗ xứ
giản thể
Từ điển phổ thông
có nơi, một nơi nào đó
▸ Từng từ:
某
处
某时
mỗ thì
某时
mỗ thì
giản thể
Từ điển phổ thông
có lúc, có khi, một lúc nào đó
某时
mỗ thời
giản thể
Từ điển phổ thông
có lúc, có khi, một lúc nào đó
▸ Từng từ:
某
时
某時
mỗ thì
某時
mỗ thì
phồn thể
Từ điển phổ thông
có lúc, có khi, một lúc nào đó
某時
mỗ thời
phồn thể
Từ điển phổ thông
có lúc, có khi, một lúc nào đó
▸ Từng từ:
某
時
某物
mỗ vật
某物
mỗ vật
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
có cái, có thứ, một cái nào đó
▸ Từng từ:
某
物
某處
mỗ xứ
某處
mỗ xứ
phồn thể
Từ điển phổ thông
có nơi, một nơi nào đó
▸ Từng từ:
某
處