枸 - câu, cẩu, củ
枸杞 cẩu kỉ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây nhỏ, lá non có vị hơi đắng, dùng làm rau ăn được, rễ dùng làm vị thuốc, gọi là Địa cốt, vỏ rễ cũng làm vị thuốc, gọi là Địa cốt bì.

▸ Từng từ:
枸橼 cẩu duyên

cẩu duyên

giản thể

Từ điển phổ thông

quả cẩu duyên

▸ Từng từ:
枸櫞 cẩu duyên

cẩu duyên

phồn thể

Từ điển phổ thông

quả cẩu duyên

▸ Từng từ: