hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
枚 ▸ từ ghép
枚 - mai
銜枚
hàm mai
銜枚
hàm mai
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngậm thẻ, tức là ngậm cái thẻ tre ở miệng, để giữ im lặng.
▸ Từng từ:
銜
枚
不可枚舉
bất khả mai cử
不可枚舉
bất khả mai cử
Từ điển trích dẫn
1. Nhiều lắm, không sao kể xiết. ◇ Phạm Đình Hổ
范
廷
琥
: "Chủng chủng bất khả mai cử"
種
種
不
可
枚
舉
(Vũ trung tùy bút
雨
中
隨
筆
) Các thứ nhiều lắm không sao kể xiết.
▸ Từng từ:
不
可
枚
舉