枅 - bình, kiên, kê, phanh
枅榈 bình lư

bình lư

giản thể

Từ điển phổ thông

một loài cây như cây dừa

phanh lư

giản thể

Từ điển phổ thông

một loài cây như cây dừa

▸ Từng từ:
枅櫚 bình lư

bình lư

phồn thể

Từ điển phổ thông

một loài cây như cây dừa

phanh lư

phồn thể

Từ điển phổ thông

một loài cây như cây dừa

▸ Từng từ: