hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
构 ▸ từ ghép
构 - cấu
机构
cơ cấu
机构
cơ cấu
giản thể
Từ điển phổ thông
cơ cấu, cấu trúc, tổ chức
▸ Từng từ:
机
构
构件
cấu kiện
构件
cấu kiện
giản thể
Từ điển phổ thông
thành phần cấu thành, phần tạo nên
▸ Từng từ:
构
件
构想
cấu tưởng
构想
cấu tưởng
giản thể
Từ điển phổ thông
quan điểm, quan niệm
▸ Từng từ:
构
想
构成
cấu thành
构成
cấu thành
giản thể
Từ điển phổ thông
cấu thành, tạo thành, tạo nên
▸ Từng từ:
构
成
构造
cấu tạo
构造
cấu tạo
giản thể
Từ điển phổ thông
cấu tạo
Từ điển phổ thông
cấu tạo, kết cấu, cấu trúc
▸ Từng từ:
构
造
结构
kết cấu
结构
kết cấu
giản thể
Từ điển phổ thông
kết cấu, cấu trúc
▸ Từng từ:
结
构