构 - cấu
机构 cơ cấu

cơ cấu

giản thể

Từ điển phổ thông

cơ cấu, cấu trúc, tổ chức

▸ Từng từ:
构件 cấu kiện

cấu kiện

giản thể

Từ điển phổ thông

thành phần cấu thành, phần tạo nên

▸ Từng từ:
构想 cấu tưởng

cấu tưởng

giản thể

Từ điển phổ thông

quan điểm, quan niệm

▸ Từng từ:
构成 cấu thành

cấu thành

giản thể

Từ điển phổ thông

cấu thành, tạo thành, tạo nên

▸ Từng từ:
构造 cấu tạo

cấu tạo

giản thể

Từ điển phổ thông

cấu tạo

Từ điển phổ thông

cấu tạo, kết cấu, cấu trúc

▸ Từng từ:
结构 kết cấu

kết cấu

giản thể

Từ điển phổ thông

kết cấu, cấu trúc

▸ Từng từ: