杳 - diểu, liểu, liễu, yểu
杳冥 yểu minh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tối tăm, mù tịt.

▸ Từng từ:
杳杳 yểu yểu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ sâu kín tối tăm.

▸ Từng từ:
杳溟 yểu minh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xa xôi rộng lớn.

▸ Từng từ:
杳眇 yểu diểu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhìn về phía xa — Xa xôi.

▸ Từng từ: