杆 - can, hãn
欄杆 lan can

lan can

phồn thể

Từ điển phổ thông

lan can, rào chắn, thành chắn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hàng rào đóng bằng những thanh gỗ ngang để làm tay vịn cho khỏi ngã ra phía ngoài.

▸ Từng từ:
欗杆 lan can

lan can

phồn thể

Từ điển phổ thông

lan can, rào chắn, thành chắn

▸ Từng từ:
贡杆 cống can

cống can

giản thể

Từ điển phổ thông

cái đòn bẩy

▸ Từng từ: