权 - quyền
人权 nhân quyền

nhân quyền

giản thể

Từ điển phổ thông

nhân quyền, quyền con người

▸ Từng từ:
兵权 binh quyền

binh quyền

giản thể

Từ điển phổ thông

binh quyền, quyền chỉ huy quân đội

▸ Từng từ:
君权 quân quyền

quân quyền

giản thể

Từ điển phổ thông

quyền điều khiển quân đội

▸ Từng từ:
大权 đại quyền

đại quyền

giản thể

Từ điển phổ thông

quyền lực lớn, uy quyền

▸ Từng từ:
弃权 khí quyền

khí quyền

giản thể

Từ điển phổ thông

tước quyền, đoạt quyền, cắt mất quyền làm gì đó

▸ Từng từ:
强权 cường quyền

cường quyền

giản thể

Từ điển phổ thông

quyền lực, sức mạnh

▸ Từng từ:
授权 thụ quyền

thụ quyền

giản thể

Từ điển phổ thông

cho phép, trao quyền, ủy quyền

▸ Từng từ:
掌权 chưởng quyền

chưởng quyền

giản thể

Từ điển phổ thông

cầm quyền, nắm quyền, giữ quyền

▸ Từng từ:
权力 quyền lực

quyền lực

giản thể

Từ điển phổ thông

quyền lực, uy quyền, thế lực

▸ Từng từ:
权威 quyền uy

quyền uy

giản thể

Từ điển phổ thông

uy quyền, thế lực, quyền lực

▸ Từng từ:
权杖 quyền trượng

quyền trượng

giản thể

Từ điển phổ thông

quyền trượng, thanh gậy tượng trưng cho quyền lực

▸ Từng từ:
权柄 quyền bính

quyền bính

giản thể

Từ điển phổ thông

quyền bính, quyền lực

▸ Từng từ:
权能 quyền năng

quyền năng

giản thể

Từ điển phổ thông

quyền năng, quyền lực

▸ Từng từ: