杀 - sái, sát, tát
宰杀 tể sát

tể sát

giản thể

Từ điển phổ thông

giết thịt, mổ thịt, làm thịt

▸ Từng từ:
屠杀 đồ sát

đồ sát

giản thể

Từ điển phổ thông

giết chóc, tàn sát

▸ Từng từ:
抹杀 mạt sát

mạt sát

giản thể

Từ điển phổ thông

xóa hết, dùng lời nói làm mất hết phẩm cách của người khác

▸ Từng từ:
暗杀 ám sát

ám sát

giản thể

Từ điển phổ thông

ám sát, giết ngầm

▸ Từng từ:
杀人 sát nhân

sát nhân

giản thể

Từ điển phổ thông

sát nhân, kẻ giết người, thủ phạm

▸ Từng từ:
杀害 sát hại

sát hại

giản thể

Từ điển phổ thông

sát hại, hại chết, ám sát

▸ Từng từ:
杀戮 sát lục

sát lục

giản thể

Từ điển phổ thông

giết chết rồi mổ phanh thây

▸ Từng từ:
杀气 sát khí

sát khí

giản thể

Từ điển phổ thông

sát khí, có ý giết người, chết chóc

▸ Từng từ:
自杀 tự sát

tự sát

giản thể

Từ điển phổ thông

tự sát

▸ Từng từ: