hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
杀 ▸ từ ghép
杀 - sái, sát, tát
宰杀
tể sát
宰杀
tể sát
giản thể
Từ điển phổ thông
giết thịt, mổ thịt, làm thịt
▸ Từng từ:
宰
杀
屠杀
đồ sát
屠杀
đồ sát
giản thể
Từ điển phổ thông
giết chóc, tàn sát
▸ Từng từ:
屠
杀
抹杀
mạt sát
抹杀
mạt sát
giản thể
Từ điển phổ thông
xóa hết, dùng lời nói làm mất hết phẩm cách của người khác
▸ Từng từ:
抹
杀
暗杀
ám sát
暗杀
ám sát
giản thể
Từ điển phổ thông
ám sát, giết ngầm
▸ Từng từ:
暗
杀
杀人
sát nhân
杀人
sát nhân
giản thể
Từ điển phổ thông
sát nhân, kẻ giết người, thủ phạm
▸ Từng từ:
杀
人
杀害
sát hại
杀害
sát hại
giản thể
Từ điển phổ thông
sát hại, hại chết, ám sát
▸ Từng từ:
杀
害
杀戮
sát lục
杀戮
sát lục
giản thể
Từ điển phổ thông
giết chết rồi mổ phanh thây
▸ Từng từ:
杀
戮
杀气
sát khí
杀气
sát khí
giản thể
Từ điển phổ thông
sát khí, có ý giết người, chết chóc
▸ Từng từ:
杀
气
自杀
tự sát
自杀
tự sát
giản thể
Từ điển phổ thông
tự sát
▸ Từng từ:
自
杀