机 - cơ, ki, ky, kì, kỷ
动机 động cơ

động cơ

giản thể

Từ điển phổ thông

động cơ, động lực, sự thúc đẩy, lý do

▸ Từng từ:
危机 nguy cơ

nguy cơ

giản thể

Từ điển phổ thông

sự khủng hoảng

▸ Từng từ:
司机 ty cơ

ty cơ

giản thể

Từ điển phổ thông

tài xế, lái xe

▸ Từng từ:
寻机 tầm cơ

tầm cơ

giản thể

Từ điển phổ thông

tìm kiếm cơ hội

▸ Từng từ:
微机 vi cơ

vi cơ

giản thể

Từ điển phổ thông

vi tính, vi xử lý

▸ Từng từ:
扳机 ban cơ

ban cơ

giản thể

Từ điển phổ thông

cò, nút bấm

▸ Từng từ:
投机 đầu cơ

đầu cơ

giản thể

Từ điển phổ thông

đầu cơ tích trữ (kinh tế)

▸ Từng từ:
时机 thì cơ

thì cơ

giản thể

Từ điển phổ thông

thời cơ, cơ hội, dịp

thời cơ

giản thể

Từ điển phổ thông

thời cơ, cơ hội, dịp

▸ Từng từ:
机会 cơ hội

cơ hội

giản thể

Từ điển phổ thông

cơ hội, dịp may, thời cơ

▸ Từng từ:
机关 cơ quan

cơ quan

giản thể

Từ điển phổ thông

cơ quan, tổ chức

▸ Từng từ:
机制 cơ chế

cơ chế

giản thể

Từ điển phổ thông

cơ chế, sự vận hành, sự hoạt động

▸ Từng từ:
机动 cơ động

cơ động

giản thể

Từ điển phổ thông

cơ động, linh hoạt, linh động

▸ Từng từ:
机器 cơ khí

cơ khí

giản thể

Từ điển phổ thông

cơ khí, máy móc, cơ giới

▸ Từng từ:
机场 cơ trường

cơ trường

giản thể

Từ điển phổ thông

cơ trường, sân bay, phi trường

▸ Từng từ:
机密 cơ mật

cơ mật

giản thể

Từ điển phổ thông

cơ mật, bí mật

▸ Từng từ:
机智 cơ trí

cơ trí

giản thể

Từ điển phổ thông

cơ trí, tài ứng xử, tài xử lý, giỏi xoay xở

▸ Từng từ:
机构 cơ cấu

cơ cấu

giản thể

Từ điển phổ thông

cơ cấu, cấu trúc, tổ chức

▸ Từng từ:
机械 cơ giới

cơ giới

giản thể

Từ điển phổ thông

cớ giới, máy móc, cơ khí

▸ Từng từ:
机组 cơ tổ

cơ tổ

giản thể

Từ điển phổ thông

tổ bay, đội bay, nhóm người phụ trách một chuyến bay

▸ Từng từ:
机能 cơ năng

cơ năng

giản thể

Từ điển phổ thông

cơ năng, năng lượng cơ học

▸ Từng từ:
样机 dạng cơ

dạng cơ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên mẫu, vật làm mẫu

▸ Từng từ:
飞机 phi cơ

phi cơ

giản thể

Từ điển phổ thông

máy bay

▸ Từng từ:
直升飞机 trực thăng phi cơ

Từ điển phổ thông

máy bay trực thăng

▸ Từng từ: