术 - thuật, truật
剑术 kiếm thuật

kiếm thuật

giản thể

Từ điển phổ thông

cách đánh kiếm

▸ Từng từ:
学术 học thuật

học thuật

giản thể

Từ điển phổ thông

học thuật

▸ Từng từ:
白术 bạch truật

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên cây, cũng là tên vị thuốc Bắc.

▸ Từng từ:
艺术 nghệ thuật

nghệ thuật

giản thể

Từ điển phổ thông

nghệ thuật

▸ Từng từ: