札 - trát
奉札 phụng trát

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vâng theo giấy tờ của quan.

▸ Từng từ:
札記 trát kí

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ghi chép điều cần thiết.

▸ Từng từ:
草札 thảo trát

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Viết giấy lệnh đòi lên phủ quan. Truyện Trê Cóc : » Truyền cho thảo trát vô đòi «.

▸ Từng từ:
詞札 từ trát

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giấy tờ về việc quan, việc công.

▸ Từng từ: