曳 - duệ
曳白 duệ bạch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đi thi không làm được, bỏ giấy trắng.

▸ Từng từ:
曳踵 duệ chủng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lê gót. Đi lệt bệt, không nhấc nổi gót chân.

▸ Từng từ: