hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
曜 ▸ từ ghép
曜 - diệu
日曜
nhật diệu
日曜
nhật diệu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên chỉ ngày chủ nhật.
▸ Từng từ:
日
曜
曜曜
diệu diệu
曜曜
diệu diệu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rất sáng. Rực rỡ.
▸ Từng từ:
曜
曜
曜靈
diệu linh
曜靈
diệu linh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ mặt trời.
▸ Từng từ:
曜
靈
月曜
nguyệt diệu
月曜
nguyệt diệu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên chỉ ngày đầu tiên của tuần lễ, tức Thứ Hai.
▸ Từng từ:
月
曜
木曜
mộc diệu
木曜
mộc diệu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên chỉ ngày Thứ Năm của tuần lễ ( Jeudi ).
▸ Từng từ:
木
曜