曜 - diệu
日曜 nhật diệu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ ngày chủ nhật.

▸ Từng từ:
曜曜 diệu diệu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rất sáng. Rực rỡ.

▸ Từng từ:
曜靈 diệu linh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ mặt trời.

▸ Từng từ:
月曜 nguyệt diệu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên chỉ ngày đầu tiên của tuần lễ, tức Thứ Hai.

▸ Từng từ:
木曜 mộc diệu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ ngày Thứ Năm của tuần lễ ( Jeudi ).

▸ Từng từ: