曇 - đàm
曇摩 đàm ma

Từ điển trích dẫn

1. Pháp, Phật pháp. § Dịch âm tiếng Phạn "dharma".
2. Gọi tắt danh tăng "Đàm-ma-la" .

▸ Từng từ:
曇花 đàm hoa

đàm hoa

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cây hoa quỳnh
2. cây sung

Từ điển trích dẫn

1. Hoa quỳnh. ◎ Như: "đàm hoa nhất hiện" ý nói bỗng thấy lại biến đi ngay, diễn tả sự sinh diệt mau chóng. § "Đàm hoa" là tiếng gọi tắt của "ưu đàm bà la hoa" (tiếng Phạn "udumbara"), tức là "vô hoa quả" . Theo truyền thuyết Ấn Độ, hoa này chỉ nở để báo hiệu một "chuyển luân vương" hoặc một vị Phật giáng sinh.

▸ Từng từ:
瞿曇 cù đàm

cù đàm

phồn thể

Từ điển phổ thông

họ Cù Đàm trong nhà Phật (nguyên trước nhà Phật lấy họ là Cù Đàm, tiếng Phạn là Gautama, sau mới đổi là họ Thích )

Từ điển trích dẫn

1. Kinh sách gọi tên Phật là "Cù Đàm" (âm tiếng Phạn là Gautama), còn gọi là "Cừu Đàm" hay "Cam Giá" (nghĩa đen là cây mía). Nguyên trước họ Phật là "Cù Đàm", sau mới đổi là họ "Thích" .

▸ Từng từ:
優曇花 ưu đàm hoa

ưu đàm hoa

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây sung

▸ Từng từ:
曇花一現 đàm hoa nhất hiện

Từ điển phổ thông

hiện ra rồi bỗng biến mất ngay, chỉ xuất hiện trong thoáng chốc như hoa quỳnh

▸ Từng từ: