暮 - mộ
日暮 nhật mộ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngày đã về chiều. Lúc chiều tối.

▸ Từng từ:
旦暮 đán mộ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sáng và chiều, tức sớm chiều. Chỉ khoảng thời gian ngắn ngủi. Cũng chỉ thời gian mau chóng.

▸ Từng từ:
晚暮 vãn mộ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Buổi chiều tối.

▸ Từng từ:
暮嵗 mộ tuế

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cuối năm.

▸ Từng từ:
暮年 mộ niên

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tuổi già. Tuổi về chiều.

▸ Từng từ:
暮春 mộ xuân

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cuối mùa xuân.

▸ Từng từ:
暮景 mộ cảnh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phong cảnh, quan cảnh lúc chiều tối — Cũng chỉ cảnh già.

▸ Từng từ:
朝暮 triêu mộ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Buổi sớm và buổi chiều.

▸ Từng từ:
薄暮 bạc mộ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lúc gần tối, chạng vạng tối ( buổi chiều mỏng manh, sắp hết ).

▸ Từng từ: