hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
暮 ▸ từ ghép
暮 - mộ
日暮
nhật mộ
日暮
nhật mộ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngày đã về chiều. Lúc chiều tối.
▸ Từng từ:
日
暮
旦暮
đán mộ
旦暮
đán mộ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng và chiều, tức sớm chiều. Chỉ khoảng thời gian ngắn ngủi. Cũng chỉ thời gian mau chóng.
▸ Từng từ:
旦
暮
晚暮
vãn mộ
晚暮
vãn mộ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buổi chiều tối.
▸ Từng từ:
晚
暮
暮嵗
mộ tuế
暮嵗
mộ tuế
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cuối năm.
▸ Từng từ:
暮
嵗
暮年
mộ niên
暮年
mộ niên
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tuổi già. Tuổi về chiều.
▸ Từng từ:
暮
年
暮春
mộ xuân
暮春
mộ xuân
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cuối mùa xuân.
▸ Từng từ:
暮
春
暮景
mộ cảnh
暮景
mộ cảnh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phong cảnh, quan cảnh lúc chiều tối — Cũng chỉ cảnh già.
▸ Từng từ:
暮
景
朝暮
triêu mộ
朝暮
triêu mộ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buổi sớm và buổi chiều.
▸ Từng từ:
朝
暮
薄暮
bạc mộ
薄暮
bạc mộ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lúc gần tối, chạng vạng tối ( buổi chiều mỏng manh, sắp hết ).
▸ Từng từ:
薄
暮