暖 - huyên, noãn
採暖 thái noãn

thái noãn

phồn thể

Từ điển phổ thông

đun nóng, hâm nóng, làm nóng

▸ Từng từ:
暖和 noãn hòa

noãn hòa

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trời ấm áp

▸ Từng từ:
甘暖 cam noãn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngon ngọt và ấm áp, chỉ sự phụng dưỡng cha mẹ ( dâng cha mẹ đồ ăn ngon và áo ấm ).

▸ Từng từ:
采暖 thái noãn

thái noãn

giản thể

Từ điển phổ thông

đun nóng, hâm nóng, làm nóng

▸ Từng từ: