暂 - tạm
暂停 tạm đình

tạm đình

giản thể

Từ điển phổ thông

đình chỉ, hoãn, tạm ngưng

▸ Từng từ:
暂时 tạm thì

tạm thì

giản thể

Từ điển phổ thông

tạm thời, nhất thời

tạm thời

giản thể

Từ điển phổ thông

tạm thời, nhất thời

▸ Từng từ: